STT

Tên ngành

1

Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Ngành chính)

2

Trồng cây ăn quả

3

Trồng lúa

4

Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác

5

Trồng cây lấy củ có chất bột

6

Trồng cây mía

7

Trồng cây thuốc lá, thuốc lào

8

Trồng cây lấy sợi

9

Trồng cây có hạt chứa dầu

10

Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa

11

Trồng cây hàng năm khác

12

Trồng cây lấy quả chứa dầu

13

Trồng cây điều

14

Trồng cây hồ tiêu

15

Trồng cây cao su

16

Trồng cây cà phê

17

Trồng cây chè

18

Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm

19

Trồng cây lâu năm khác

20

Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp

21

Chăn nuôi trâu, bò

22

Chăn nuôi ngựa, lừa, la

23

Chăn nuôi dê, cừu

24

Chăn nuôi lợn

25

Chăn nuôi gia cầm

26

Chăn nuôi khác

27

Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp

28

Hoạt động dịch vụ trồng trọt

29

Hoạt động dịch vụ chăn nuôi

30

Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch

31

Xử lý hạt giống để nhân giống

32

Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan

33

Khai thác gỗ

34

Khai thác lâm sản khác trừ gỗ

35

Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác

36

Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp

37

Khai thác thủy sản biển

38

Khai thác thủy sản nội địa

39

Nuôi trồng thủy sản biển

40

Nuôi trồng thủy sản nội địa

41

Sản xuất giống thủy sản